Thuật ngữ về giáo dục 
Từ khoá 
STTTHUẬT NGỮMÔ TẢ
1 Abnormal Thyroid Function chức năng bất thường của tuyến giáp
2 Acquiring Developmental Skill tiếp nhận kỹ năng phát triển
3 Acquiring skills for following directions tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
4 Acquiring basic language skills tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản
5 Academic Performance kết quả học tập
6 Achievement Tests bài kiểm tra thu hoạch
7 Acne mụn
8 Acoustic Impedance trở kháng âm học
9 Acoustic Reflex phản xạ thính giác
10 Acquiring Developmental Skill tiếp nhận kỹ năng phát triển
11 Acquiring skills for following directions tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
12 Acquiring basic language skills tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản
13 Acquiring skills for listening tiếp nhận kỹ năng nghe
14 Adaptive Behaviour hành vi thích ứng
15 Adapted Curriculum chương trình học đã chỉnh sửa
16 Adrenalin adrenalin
17 Aetiology Consideration cân nhắc nguyên do gây bệnh
18 Affection Consistency tính kiên định tình cảm
19 Aims (các) mục tiêu
20 Albinism chứng bạch tạng
123